及第 [Cập Đệ]
きゅうだい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đỗ; đạt

JP: かれ外務がいむ大臣だいじんとしてはまず及第きゅうだいといえる。

VI: Là Bộ trưởng Ngoại giao, anh ấy được đánh giá là khá ổn.

Trái nghĩa: 落第

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

及第きゅうだいてんよ。これぐらいたいしたことないわ。
Đạt yêu cầu rồi đấy. Chuyện này chẳng là gì to tát cả.

Hán tự

Cập vươn tới
Đệ số; nơi ở

Từ liên quan đến 及第