厳に [Nghiêm]
げんに
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Trạng từ

nghiêm ngặt; nghiêm khắc; cứng nhắc

JP: ここではたばこをうことをげんきんじられている。

VI: Việc hút thuốc được cấm nghiêm ngặt ở đây.

Hán tự

Nghiêm nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc

Từ liên quan đến 厳に