厳しさ [Nghiêm]
きびしさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

nghiêm khắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きびしさとあまさの中間ちゅうかんつける。
Tìm điểm cân bằng giữa sự nghiêm khắc và nhân từ.
今年ことしふゆさむさがきびしいですね。
Mùa đông năm nay thật là lạnh ghê.
このふゆさむさがきびしかった。
Mùa đông này rất lạnh giá.
作物さくもつきびしいさむさにやられた。
Cây trồng bị cái lạnh khắc nghiệt làm hại.
今年ことしふゆきびしいさむさになるでしょう。
Mùa đông năm nay sẽ rất lạnh.
母親ははおやいかりのきびしさにびっくりした。
Tôi đã ngạc nhiên về sự nghiêm khắc trong cơn giận của mẹ.
昨年さくねん南極なんきょくきびしいさむさを経験けいけんした。
Năm ngoái tôi đã trải qua cái lạnh khắc nghiệt ở Nam Cực.
大寒だいかん1年いちねんもっともさむさがきびしくなるですが、はるがもうすぐ間近まぢかせまっているともえます。
Đại hàn: Đây là ngày lạnh nhất trong năm, nhưng cũng có thể nói mùa xuân sắp sửa đến gần.

Hán tự

Nghiêm nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc

Từ liên quan đến 厳しさ