原資 [Nguyên Tư]

げんし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

vốn

Hán tự

Từ liên quan đến 原資

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 原資
  • Cách đọc: げんし
  • Loại từ: Danh từ
  • Mức độ trang trọng: Trang trọng, chuyên ngành kinh tế–tài chính, hành chính công
  • Lĩnh vực: Tài chính, ngân sách, đầu tư, kế toán
  • JLPT: Ngoài phạm vi JLPT phổ thông
  • Cấu trúc: 原(gốc, nguồn)+ 資(tài, vốn) → nguồn vốn ban đầu, nguồn hình thành kinh phí

2. Ý nghĩa chính

  • Nguyên vốn/nguồn vốn gốc: số tiền gốc hoặc nguồn hình thành nguồn lực tài chính để chi trả hay đầu tư.
  • Nguồn tài chính của một chính sách/chương trình: nguồn thu dùng để cấp kinh phí (thuế, trái phiếu, phí...).

3. Phân biệt

  • 原資 vs 財源: đều là “nguồn tiền”, nhưng 財源 thường dùng cho tài chính công/ngân sách; 原資 rộng hơn (cả doanh nghiệp, quỹ, cá nhân).
  • 原資 vs 資金: 資金 là “tiền vốn” nói chung; 原資 nhấn mạnh “nguồn hình thành” hoặc “phần gốc”.
  • 原資 vs 元本: 元本 là “tiền gốc” trong đầu tư/cho vay; 原資 có thể là nguồn tạo ra khoản chi, không nhất thiết là tiền gốc trong hợp đồng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「〜を原資に(して)…」「〜の原資」「原資を確保する」「原資の捻出」
  • Văn bản: kế hoạch tài chính, thuyết minh ngân sách, bản tin kinh tế, điều lệ quỹ.
  • Ngữ điệu: Trung lập–trang trọng; dùng chính xác tránh nhầm với “chi phí”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
財源 Đồng nghĩa gần Nguồn tài chính công Thường dùng cho ngân sách nhà nước
資金 Liên quan Tiền vốn Không nhấn mạnh “nguồn hình thành”
元本 Liên quan Tiền gốc Thuật ngữ đầu tư/cho vay
出資金 Liên quan Vốn góp Nguồn hình thành quỹ/công ty
捻出 Liên quan Vắt óc xoay xở (tiền) Đi kèm với 原資/資金
支出 Đối lập khái niệm Chi tiêu Nơi tiền đi ra, trái với “nguồn hình thành”
使途 Đối lập khái niệm Mục đích sử dụng tiền “Dùng vào đâu” vs “tiền từ đâu”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 原: gốc, nguyên bản (ゲン). Ý niệm “nguồn, ban đầu”.
  • 資: của cải, vốn (シ). Liên quan tài sản, tư bản.
  • Cấu tạo: “nguồn” + “vốn” → nguồn tạo nên vốn/khoản chi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo cáo tài chính hay tin chính sách, thấy cụm 「税収を原資とする」「基金を原資に」 thì hiểu là “lấy thuế/quỹ làm nguồn cấp tiền”. Trong doanh nghiệp, 「コスト削減で原資を捻出」 ngụ ý tiết kiệm chi phí để tạo ra nguồn cho tăng lương/phúc lợi.

8. Câu ví dụ

  • 補助金の原資は主に税収だ。
    Nguồn của tiền trợ cấp chủ yếu là thu thuế.
  • 新規事業の原資をどう確保するかが課題だ。
    Bài toán là làm sao đảm bảo nguồn vốn cho dự án mới.
  • 寄付を原資として奨学金を創設した。
    Dựa vào tiền quyên góp làm nguồn, chúng tôi lập quỹ học bổng.
  • 社債発行を原資に設備投資を進める。
    Đẩy mạnh đầu tư thiết bị bằng nguồn là phát hành trái phiếu công ty.
  • 賃上げの原資はコスト削減で捻出する。
    Nguồn cho tăng lương sẽ được xoay từ việc cắt giảm chi phí.
  • 年金の原資不足が長期的な課題となっている。
    Thiếu hụt nguồn của quỹ hưu là vấn đề dài hạn.
  • 基金の運用益を原資に地域事業を支援する。
    Dùng lợi nhuận vận hành quỹ làm nguồn để hỗ trợ dự án địa phương.
  • 借入金を原資にした投資はリスクが高い。
    Đầu tư dùng vốn vay làm nguồn có rủi ro cao.
  • 来年度予算の原資がまだ見えていない。
    Nguồn hình thành ngân sách năm tới vẫn chưa rõ.
  • 利用料収入を原資として維持管理費を賄う。
    Dùng thu phí sử dụng làm nguồn để chi trả phí bảo trì.
💡 Giải thích chi tiết về từ 原資 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?