厚み [Hậu]
厚味 [Hậu Vị]
あつみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

độ dày

Danh từ chung

sâu sắc; độ sâu

Hán tự

Hậu dày; nặng; giàu; tử tế; thân thiện; trơ trẽn; không biết xấu hổ

Từ liên quan đến 厚み