1. Thông tin cơ bản
- Từ: 厚み
- Cách đọc: あつみ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: độ dày; (bóng) độ “dày dặn”/độ “nặng”/chiều sâu của âm, vị, nội dung, hình khối.
- Lĩnh vực: miêu tả vật lý, thiết kế, ẩm thực, âm thanh, văn chương.
2. Ý nghĩa chính
- Độ dày cụ thể của vật (板の厚み, 本の厚み).
- Sắc thái cảm nhận “dày dặn/đầy đặn/giàu chiều sâu” (音に厚みがある, 文章に厚みが出る, 味に厚みを加える).
3. Phân biệt
- 厚さ: từ đo lường tiêu chuẩn “độ dày” (kỹ thuật, con số). 厚み thiên về cảm nhận, ấn tượng, sắc thái.
- 薄さ: “độ mỏng”, đối ứng với 厚さ; khi nói cảm nhận mỏng manh có thể dùng 薄さ/薄っぺらさ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 厚みがある/ない, 厚みを持たせる, 〜センチの厚み, 厚みにばらつきがある.
- Vật lý: 板・布団・本・ガラス・雪 など. Nghĩa bóng: 音・味・文章・表現・デザイン.
- Văn phong: trung tính, dùng tốt trong mô tả kỹ thuật lẫn phê bình/đánh giá.
- Lưu ý: khi cần con số chính xác trong tài liệu kỹ thuật, ưu tiên 厚さ; khi mô tả cảm nhận, hiệu ứng, dùng 厚み tự nhiên hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 厚さ |
Liên quan |
Độ dày (đo lường) |
Dùng khi nêu con số, tiêu chuẩn kỹ thuật. |
| コク |
Gần nghĩa (ẩm thực) |
Độ “đậm đà”, chiều sâu vị |
Ẩm thực, đồ uống. |
| 重厚感 |
Gần nghĩa |
Cảm giác chắc nặng, trang trọng |
Thiết kế, âm thanh, kiến trúc. |
| 薄さ |
Đối nghĩa |
Độ mỏng |
Đối lập trực tiếp với độ dày. |
| 薄っぺらさ |
Đối nghĩa (bóng) |
Sự nông/thiếu chiều sâu |
Chê bai nội dung, diễn đạt. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 厚: dày, hậu.
- み: hậu tố danh hóa/cảm tính, tạo danh từ chỉ mức độ, cảm nhận.
- Cấu tạo: 厚(dày)+ み(hậu tố) → danh từ mang sắc thái cảm nhận về độ dày/độ dày dặn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với み, nhiều tính từ -い có thể biến thành danh từ cảm tính: うれしさ(vui mừng, chuẩn mực), うれしみ(cảm vị vui, mang sắc thái văn chương/mạng).
厚み cũng vậy: không chỉ “bao nhiêu mm” mà còn “cảm giác dày dặn”. Khi muốn lời khen tinh tế, nói “音に厚みがある/文章に厚みが出た” sẽ rất tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- この板は厚みが二センチある。
Tấm ván này có độ dày 2 cm.
- 表紙に厚みを持たせて高級感を出した。
Làm bìa dày dặn hơn để tạo cảm giác cao cấp.
- 低音を足したら音に厚みが出た。
Thêm âm trầm thì âm thanh trở nên dày dặn hơn.
- 長期熟成で味に厚みが増す。
Ủ lâu sẽ làm hương vị thêm chiều sâu.
- この小説は人物描写に厚みがある。
Tiểu thuyết này có chiều sâu trong khắc họa nhân vật.
- 布団の厚みがしっかりあって暖かい。
Chăn có độ dày tốt nên ấm.
- 雪の厚みが思ったよりもあった。
Lớp tuyết dày hơn tôi tưởng.
- デザインに陰影を加えると画面に厚みが生まれる。
Thêm đổ bóng vào thiết kế sẽ tạo chiều dày cho màn hình.
- 原稿を推敲したら内容に厚みが出た。
Sau khi gọt giũa bản thảo, nội dung trở nên dày dặn hơn.
- ガラスの厚みにばらつきがある。
Độ dày của kính không đồng đều.