Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
印刷者
[Ấn Xoát Giả]
いんさつしゃ
🔊
Danh từ chung
thợ in
Hán tự
印
Ấn
con dấu; biểu tượng
刷
Xoát
in ấn
者
Giả
người
Từ liên quan đến 印刷者
プリンタ
máy in
プリンター
máy in
印刷人
いんさつにん
thợ in (người)
印刷工
いんさつこう
thợ in