印刷人 [Ấn Xoát Nhân]
いんさつにん

Danh từ chung

thợ in (người)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どういち差出人さしだしにんからどういち受取うけとりじんてて郵袋ゆうたいという、文字通もじどおぶくろ印刷物いんさつぶつれて郵送ゆうそうします。
Từ cùng một người gửi đến cùng một người nhận, bạn sẽ gửi một túi bưu kiện, đúng như tên gọi, là một túi chứa các ấn phẩm in.

Hán tự

Ấn con dấu; biểu tượng
Xoát in ấn
Nhân người

Từ liên quan đến 印刷人