Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
印刷工
[Ấn Xoát Công]
いんさつこう
🔊
Danh từ chung
thợ in
Hán tự
印
Ấn
con dấu; biểu tượng
刷
Xoát
in ấn
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Từ liên quan đến 印刷工
プリンタ
máy in
プリンター
máy in
印刷人
いんさつにん
thợ in (người)
印刷者
いんさつしゃ
thợ in