占む [Chiếm]
しむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Từ cổ

chiếm giữ; nắm giữ; chỉ huy; chiếm

Hán tự

Chiếm chiếm; dự đoán

Từ liên quan đến 占む