博覧会
[Bác Lãm Hội]
はくらんかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
triển lãm; hội chợ
JP: 委員長は博覧会の会場を見つけた。
VI: Chủ tịch hội đồng đã tìm thấy địa điểm tổ chức triển lãm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
博覧会の開催期間は6ヶ月です。
Triển lãm kéo dài sáu tháng.
私は博覧会のコンパニオンに応募した。
Tôi đã ứng tuyển làm người hỗ trợ tại triển lãm.
博覧会の会期はまだあと1カ月あります。
Buổi triển lãm đó sẽ mở của thêm một tháng nữa.