卒論 [Tốt Luận]
そつろん

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

luận văn tốt nghiệp; luận văn cử nhân

JP: 卒論そつろんのテーマはめましたか。

VI: Bạn đã quyết định chủ đề luận văn tốt nghiệp chưa?

🔗 卒業論文

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

卒論そつろんのテーマまった?
Bạn đã quyết định đề tài luận văn tốt nghiệp chưa?
いま卒論そつろんのテーマをさがしているところです。
Hiện tôi đang tìm đề tài cho luận văn tốt nghiệp.

Hán tự

Tốt tốt nghiệp; lính; binh nhì; chết
Luận tranh luận; diễn thuyết

Từ liên quan đến 卒論