千代に八千代に [Thiên Đại Bát Thiên Đại]
ちよにやちよに

Trạng từ

⚠️Từ cổ

ngàn năm; mãi mãi

Hán tự

Thiên nghìn
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Bát tám; bộ tám (số 12)

Từ liên quan đến 千代に八千代に