Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
千代に八千代に
[Thiên Đại Bát Thiên Đại]
ちよにやちよに
🔊
Trạng từ
⚠️Từ cổ
ngàn năm; mãi mãi
Hán tự
千
Thiên
nghìn
代
Đại
thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
八
Bát
tám; bộ tám (số 12)
Từ liên quan đến 千代に八千代に
何時までも
いつまでも
mãi mãi; vĩnh viễn; miễn là ai đó thích; vô thời hạn; vô tận; trong một thời gian dài
尽未来際
じんみらいさい
đến tận cùng thời gian; mãi mãi
幾久しく
いくひさしく
mãi mãi; vĩnh viễn
永々
えいえい
mãi mãi
永永
えいえい
mãi mãi
いつまでも
mãi mãi; vĩnh viễn; miễn là ai đó thích; vô thời hạn; vô tận; trong một thời gian dài
いつ迄も
いつまでも
mãi mãi; vĩnh viễn; miễn là ai đó thích; vô thời hạn; vô tận; trong một thời gian dài
ずっと
すっと
nhanh chóng
何時迄も
いつまでも
mãi mãi; vĩnh viễn; miễn là ai đó thích; vô thời hạn; vô tận; trong một thời gian dài
延々
えんえん
liên tục
延延
えんえん
liên tục
末長く
すえながく
mãi mãi; vĩnh viễn; trong nhiều năm tới
蜿々
えんえん
liên tục
蜿蜒
えんえん
liên tục
蜿蜿
えんえん
liên tục
Xem thêm