医科 [Y Khoa]
いか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

khoa y

Hán tự

Y bác sĩ; y học
Khoa khoa; khóa học; bộ phận

Từ liên quan đến 医科