北国
[Bắc Quốc]
きたぐに
ほっこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
miền bắc
Danh từ chung
vùng phía bắc
JP: 日本の北国に住む人々は、降雪を利用して冬にはスキーを楽しむ。
VI: Người dân ở phía bắc Nhật Bản tận dụng tuyết rơi để trượt tuyết vào mùa đông.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
北国の冬は長いけど、夏は短い。
Mùa đông ở vùng phía Bắc dài nhưng mùa hè thì ngắn.