包括的 [Bao Quát Đích]
ほうかつてき

Tính từ đuôi na

toàn diện; bao hàm

🔗 包括

Hán tự

Bao gói; đóng gói; che phủ; giấu
Quát buộc; bắt giữ; thắt chặt
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 包括的