勧告 [Khuyến Cáo]

かんこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khuyến cáo; lời khuyên

JP: ひと自分じぶん勧告かんこく理由りゆうのあるものであり、賢明けんめいであることを説得せっとくするためには、理由りゆうげ、られたれい大家おおや引用いんようしなければならない。

VI: Để thuyết phục người khác rằng lời khuyên của bạn có lý do và sáng suốt, bạn phải đưa ra lý do, trích dẫn ví dụ đã biết và các chuyên gia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

豪雨ごうう災害さいがい多数たすういのちうばわれた要因よういんひとつとして、行政ぎょうせい避難ひなん勧告かんこく発令はつれいれず先送さきおくりしたことが指摘してきされている。
Một trong những nguyên nhân của thảm họa mưa lớn là chính quyền đã trì hoãn không ban hành lệnh sơ tán.

Hán tự

Từ liên quan đến 勧告

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 勧告(かんこく
  • Từ loại: danh từ + する(勧告する)
  • Âm Hán-Việt: khuyến cáo
  • Phong cách: trang trọng, pháp lý/hành chính/quốc tế
  • Chủ thể đi kèm: cơ quan nhà nước, tổ chức quốc tế, hội đồng chuyên môn

2. Ý nghĩa chính

- Khuyến cáo, khuyến nghị chính thức từ một cơ quan/tổ chức có thẩm quyền dành cho cá nhân/tổ chức/nhà nước về việc nên làm/không nên làm. Tính bắt buộc thường không tuyệt đối, nhưng có sức nặng pháp lý/xã hội.

3. Phân biệt

  • 勧告: khuyến cáo chính thức, có tính thể chế.
  • 忠告: lời khuyên cá nhân, thân tình.
  • 助言/提言/提案: gợi ý/đề xuất; mức độ chính thức tùy ngữ cảnh, thường nhẹ hơn 勧告.
  • 通告: thông báo chính thức, không nhất thiết là lời khuyên.
  • 命令: mệnh lệnh, có tính bắt buộc cao, khác hẳn 勧告.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AにBを勧告する(khuyến cáo B với A)/AはBに対して勧告を出す
  • Mẫu trích dẫn nội dung: 〜するよう勧告する/改善を勧告する
  • Ngữ cảnh: báo cáo kiểm toán, nhân quyền, môi trường, an toàn thiên tai, kỷ luật hành chính.
  • Lưu ý: trong phòng chống thiên tai, “避難勧告” từng được dùng; hiện nay nhiều nơi quy chuẩn chuyển sang “避難指示”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
忠告 Liên quan Khuyên bảo Tính cá nhân, không chính thức
助言/提言 Gần nghĩa Góp ý/đề xuất Mức độ cưỡng chế thấp hơn
通告 Khác loại Thông cáo, thông báo Không nhất thiết là khuyến nghị
命令 Đối nghĩa (mức độ) Mệnh lệnh Tính bắt buộc cao
避難勧告 Từ ghép Khuyến cáo sơ tán Thuật ngữ trong thiên tai; hiện nhiều nơi dùng 避難指示

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 勧: khuyến (khuyên nhủ, khích lệ).
  • 告: cáo (thông báo, báo cho biết).
  • → 勧告: “khuyên” + “báo” = lời khuyến cáo chính thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật, bạn có thể dùng “〜するよう勧告している/〜との勧告を行った” để giữ văn phong trung lập. Trong báo chí, tiêu đề thường rút gọn: 「国連が是正を勧告」.

8. Câu ví dụ

  • 委員会は政府に制度の見直しを勧告した。
    Ủy ban đã khuyến cáo chính phủ xem xét lại chế độ.
  • 監査報告は内部統制の強化を勧告している。
    Báo cáo kiểm toán khuyến cáo tăng cường kiểm soát nội bộ.
  • 国連は差別是正を勧告した。
    Liên Hợp Quốc đã khuyến cáo khắc phục tình trạng phân biệt đối xử.
  • 専門家会議が早期の対策を勧告する。
    Hội đồng chuyên gia khuyến cáo thực hiện đối sách sớm.
  • 市は危険区域の立ち入り自粛を勧告した。
    Thành phố khuyến cáo hạn chế vào khu vực nguy hiểm.
  • 労働基準監督署から是正勧告を受けた。
    Đã nhận khuyến cáo khắc phục từ thanh tra lao động.
  • 報告書は情報公開の徹底を勧告している。
    Báo cáo khuyến cáo triệt để công khai thông tin.
  • 委員からの勧告に従い改善案を提出した。
    Chúng tôi đã nộp phương án cải thiện theo khuyến cáo của ủy viên.
  • 避難を促す勧告が発表された。
    Khuyến cáo kêu gọi sơ tán đã được công bố.
  • 政府は国際機関の勧告を受け入れる方針だ。
    Chính phủ có chủ trương chấp nhận khuyến cáo của tổ chức quốc tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 勧告 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?