募る [Mộ]

つのる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

trở nên mạnh hơn; tăng cường độ; trở nên dữ dội; trở nên tồi tệ hơn

JP: 世界せかい航空こうくう産業さんぎょう墜落ついらく事故じこについての懸念けねんつのらせている。

VI: Ngành hàng không thế giới đang ngày càng lo ngại về các vụ tai nạn máy bay.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

mời đóng góp, v.v.; kêu gọi giúp đỡ, tham gia, v.v.; tuyển dụng

JP: 会社かいしゃ退職たいしょくしゃつのった。

VI: Công ty đã tuyển dụng những người nghỉ hưu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さむさはつの一方いっぽうです。
Cái lạnh càng ngày càng trở nên khắc nghiệt.
はし建設けんせつ入札にゅうさつつのられた。
Đã mở thầu xây dựng cây cầu.
そのマジシャンは観客かんきゃくなかから協力きょうりょくしゃつのった。
Ảo thuật gia đã tìm kiếm người hỗ trợ từ khán giả.
社会保険庁しゃかいほけんちょう厚生こうせい労働省ろうどうしょうへの不信ふしんかんつの一方いっぽうである。
Sự bất mãn đối với Cơ quan Bảo hiểm Xã hội và Bộ Lao động và Phúc lợi ngày càng tăng.
6月ろくがつまつ参加さんかしゃつのったら1週間いっしゅうかんじゃくやく500席ごひゃくせき予約よやくでいっぱいになった。
Cuối tháng 6, chỉ trong chưa đầy một tuần, khoảng 500 chỗ ngồi đã được đặt kín sau khi mở đợt tuyển người tham gia.

Hán tự

Từ liên quan đến 募る

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 募る(つのる
  • Loại từ: Động từ; có 2 nghĩa chính (tha động từ và tự động từ theo nghĩa)
  • Nghĩa khái quát: (1) kêu gọi, tuyển, quyên; (2) dâng cao, gia tăng (cảm xúc/trạng thái)
  • Thường dùng trong: tuyển dụng, quyên góp, thông báo; miêu tả cảm xúc
  • Cụm thường gặp: 参加者を募る, 募金を募る, 不安が募る
  • Cách đọc: つのる

2. Ý nghĩa chính

1) Tha động từ: kêu gọi/tuyển/thu hút rộng rãi (ứng viên, ý kiến, tiền quyên góp...).
2) Tự động từ: (cảm xúc/trạng thái) trở nên mạnh dần, dâng cao (不安・恋しさ・怒りなどが募る).

3. Phân biệt

  • 募集する: danh động từ chuẩn mực cho “tuyển/chiêu mộ”. 募る là động từ gốc, văn phong tự nhiên hơn.
  • 集める: “thu thập/tập hợp” nói chung; không hàm ý “kêu gọi rộng rãi”.
  • 募金: danh từ “quyên góp tiền”; 募金を募る là “kêu gọi quyên góp”.
  • Nghĩa “cảm xúc dâng cao” là đặc trưng của 募る, khác với 増す/高まる về sắc thái “cuộn dồn”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc tha động từ: N を募る (参加者/支援/意見/寄付 など).
  • Cấu trúc tự động từ: N が募る (不安/焦り/恋しさ/疑念 など).
  • Dùng nhiều trong thông báo chính thức: “ボランティアを募っています”。
  • Văn chương: “孤独が募る” tạo sắc thái trữ tình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
募集 Đồng nghĩa gần Tuyển, chiêu mộ Danh động từ tiêu chuẩn; trang trọng
公募 Gần nghĩa Công bố tuyển rộng rãi Nhấn tính công khai
募金 Liên quan Quyên góp tiền Dùng với 募る để “kêu gọi”
増す/高まる Gần nghĩa (cảm xúc) Tăng lên Trung tính; 募る có sắc thái dồn dập
鎮まる Đối nghĩa (cảm xúc) Lắng xuống Ngược với dâng cao

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 募: chiêu mộ, kêu gọi; dồn tụ
  • Ý niệm gốc: “gọi rộng để gom lại” → mở rộng sang “cảm xúc dồn tụ, tăng dần”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy để ý hai khung ngữ pháp: ~を募る (kêu gọi) vs ~が募る (dâng cao). Khi viết thông báo, dùng thể lịch sự “募っています”。Khi viết văn, “不安が募る/恋しさが募る” gợi nhịp điệu cảm xúc rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 被災地支援のため、寄付を募る
    Kêu gọi quyên góp để hỗ trợ vùng thiên tai.
  • 新規プロジェクトのメンバーを募っています。
    Chúng tôi đang tuyển thành viên cho dự án mới.
  • 市民から広く意見を募るアンケートを実施する。
    Tiến hành khảo sát để kêu gọi ý kiến rộng rãi từ người dân.
  • 待てど暮らせど返事が来ず、不安が募る
    Chờ mãi không có hồi âm, nỗi bất an dâng lên.
  • 故郷への思いが日ごとに募る
    Nỗi nhớ quê hương ngày một dâng đầy.
  • 大会ボランティアを全国から募る
    Kêu gọi tình nguyện viên từ khắp cả nước.
  • 疑念が募り、彼は真相を確かめに行った。
    Sự nghi ngờ dồn lại, anh ta đi xác minh sự thật.
  • クラウドファンディングで資金を募る
    Gây quỹ để kêu gọi vốn qua cộng đồng.
  • 焦りが募って判断を誤った。
    Nôn nóng dâng cao khiến tôi phán đoán sai.
  • 参加者を募るポスターを駅に掲示した。
    Đã dán áp phích kêu gọi người tham gia ở ga.
💡 Giải thích chi tiết về từ 募る được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?