動画 [Động Hoạch]
どうが
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

video (đặc biệt là kỹ thuật số); đoạn video; clip

Danh từ chung

hoạt hình; phim hoạt hình

Danh từ chung

hình ảnh trung gian (trong hoạt hình)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この動画どうが大好だいすき。
Tôi rất thích video này.
WMVファイルは動画どうがのファイルです。
Tệp WMV là tệp video.
ディズニー動画どうがたことがある?
Bạn đã từng xem phim hoạt hình Disney chưa?
ゲームのプレイ動画どうがてた。
Tôi đã xem video chơi game.
わたしるのはゆっくり動画どうがだけです。
Tôi chỉ xem video chậm.
この動画どうがてほしいんだ。
Tôi muốn bạn xem video này.
その動画どうがは、まだてないよ。
Tôi chưa xem video đó.
動画どうが概要がいようらんあわせてごらんください。
Vui lòng xem thêm phần mô tả của video.
この動画どうが、どうやってつくったんですか?
Bạn đã làm video này như thế nào?
トムはザクロのかたをYouTubeの動画どうがた。
Tom đã xem cách ăn lựu trên video YouTube.

Hán tự

Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 動画