勅令 [Sắc Lệnh]
ちょくれい

Danh từ chung

sắc lệnh (hoàng gia)

Hán tự

Sắc lệnh hoàng gia
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt

Từ liên quan đến 勅令