[Bột]
ぼつ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Bulgaria

🔗 勃牙利・ブルガリア

Tính từ “taru”

⚠️Từ cổ, không còn dùng

hăng hái; nổi lên

🔗 勃々・ぼつぼつ

Tính từ “taru”

⚠️Từ cổ, không còn dùng

đột ngột; bất ngờ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一日ついたちちゅうちっぱなしっていうのは、やっぱり可笑おかしいよね。
Thật là buồn cười khi phải đứng suốt cả ngày.

Hán tự

Bột đột ngột; nổi lên

Từ liên quan đến 勃