1. Thông tin cơ bản
- Từ: 労組
- Cách đọc: ろうそ
- Loại từ: danh từ (viết tắt)
- Hình thức đầy đủ: 労働組合(ろうどうくみあい)
- Nghĩa khái quát: công đoàn, nghiệp đoàn lao động
- Ngữ vực: báo chí, văn bản hành chính, tin kinh tế-xã hội
2. Ý nghĩa chính
労組 là cách viết tắt của 労働組合, nghĩa là tổ chức đại diện người lao động để thương lượng với phía sử dụng lao động về lương, phúc lợi, điều kiện làm việc, v.v.
3. Phân biệt
- 労組 (viết tắt trang báo) vs 労働組合 (đầy đủ, trang trọng). Trong tiêu đề/biểu đồ thường dùng 労組 cho gọn.
- 組合 là “hiệp hội/hiệp đoàn” nói chung (nông dân, thương nhân…), không chỉ người lao động.
- Đối lập thường thấy: 労組側 (phía công đoàn) vs 経営側 (phía quản lý/nhà sử dụng lao động).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu:
労組に加入する (gia nhập công đoàn);
労組が団体交渉を申し入れる;
労組と会社が合意に至る;
労組執行部;
春闘で労組が賃上げを要求.
- Văn bản chính sách/tin tức dùng nhiều; trong hội thoại đời thường hay nói đầy đủ 労働組合.
- Lưu ý phát âm: đọc rút gọn là ろうそ (組 ở đây đọc ソ theo on-yomi trong từ rút gọn).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 労働組合 | hình thức đầy đủ | công đoàn | Trang trọng, pháp lý. |
| ユニオン | đồng nghĩa vay mượn | union, nghiệp đoàn | Văn cảnh hiện đại. |
| 組合 | liên quan | hiệp hội/hiệp đoàn | Khái quát hơn, không chỉ lao động. |
| 労使交渉 | liên quan | thương lượng lao động-chủ sử dụng | Thuật ngữ quan hệ lao động. |
| 経営側 | đối lập | phía quản lý/nhà sử dụng | Đối tác thương lượng. |
| 春闘 | liên quan | đấu tranh mùa xuân (đàm phán tiền lương) | Từ đặc thù Nhật Bản. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 労(lao động, vất vả)+ 組(tổ, hợp lại thành nhóm). Rút gọn từ 労働組合.
- Âm đọc: 労(ロウ)+ 組(ソ) → ろうそ (dạng viết tắt dùng âm on).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin kinh tế Nhật, “大手電機の労組” là cách mở đầu rất quen thuộc. Khi dịch, tùy văn cảnh có thể linh hoạt chọn “công đoàn”, “nghiệp đoàn”, hoặc “phía công đoàn” để giữ mạch câu.
8. Câu ví dụ
- 新入社員の半数が労組に加入した。
Một nửa nhân viên mới đã gia nhập công đoàn.
- 労組はベースアップを要求している。
Công đoàn đang yêu cầu tăng lương cơ bản.
- 会社と労組は深夜まで交渉を続けた。
Công ty và công đoàn đàm phán đến tận đêm khuya.
- 大手自動車メーカーの労組がストを決行した。
Công đoàn của hãng ô tô lớn đã tiến hành đình công.
- 労組執行部は組合員の声を集約した。
Ban chấp hành công đoàn đã tổng hợp ý kiến đoàn viên.
- 経営側は労組の要求に一部応じた。
Phía quản lý đã chấp thuận một phần yêu cầu của công đoàn.
- 今回の合意は労組側にも譲歩を迫った。
Thỏa thuận lần này cũng buộc phía công đoàn phải nhượng bộ.
- 非正規社員の処遇改善を労組が訴えた。
Công đoàn kêu gọi cải thiện đãi ngộ cho lao động không chính quy.
- 地域労組と企業労組が連携した。
Công đoàn khu vực và công đoàn doanh nghiệp đã liên kết.
- 春闘で労組は過去最高の賃上げを勝ち取った。
Trong đợt đấu tranh mùa xuân, công đoàn giành được mức tăng lương cao kỷ lục.