劣性 [Liệt Tính]
れっせい

Danh từ chung

tính lặn

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

lặn

Hán tự

Liệt thấp kém; kém hơn; tệ hơn
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 劣性