功業 [Công Nghiệp]
こうぎょう

Danh từ chung

thành tựu

Hán tự

Công thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn

Từ liên quan đến 功業