功徳 [Công Đức]
くどく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

công đức

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

phúc lành

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên chúa giáo

công đức

Hán tự

Công thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính

Từ liên quan đến 功徳