功名 [Công Danh]
こうみょう
こうめい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

công danh

JP: かれけがけの功名こうみょうをたてた。

VI: Anh ấy đã nổi tiếng vì những thành tựu sớm nhất.

Hán tự

Công thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm
Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến 功名