劇場 [Kịch Trường]

げきじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

nhà hát; rạp hát

JP: さあ劇場げきじょういたぜ。

VI: Nào, đã đến rạp hát rồi đây.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

劇場げきじょうまえいましょう。
Hãy gặp nhau trước rạp hát.
わたし劇場げきじょうにいました。
Tôi đã ở trong nhà hát.
さあ、劇場げきじょうきましたよ。
Nào, đã đến rạp hát rồi đây.
劇場げきじょうまえであいましょう。
Hãy gặp nhau trước rạp hát.
劇場げきじょうない禁煙きんえん
Cấm hút thuốc trong rạp.
それはどの劇場げきじょうですか。
Nó là nhà hát nào vậy?
劇場げきじょうくことにしたよ。
Mình quyết định đi xem kịch.
かれらを劇場げきじょうからはらわなければならなかった。
Chúng tôi đã phải đuổi họ ra khỏi rạp hát.
かく劇場げきじょうくところです。
Tôi đang trên đường đến nhà hát ở góc phố.
劇場げきじょうにはおおくの聴衆ちょうしゅうがいた。
Rạp hát có đông đảo khán giả.

Hán tự

Từ liên quan đến 劇場

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 劇場
  • Cách đọc: げきじょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Trình độ gợi ý: N3
  • Cụm thường gặp: 国立劇場, 小劇場, 劇場版, 劇場公開, 劇場スタッフ

2. Ý nghĩa chính

劇場 là “nhà hát, rạp diễn” nơi trình diễn sân khấu, nhạc kịch, kịch nói; cũng dùng trong cụm 劇場版 (phiên bản chiếu rạp).

3. Phân biệt

  • 劇場 vs 映画館: 劇場 chủ yếu cho sân khấu sống; 映画館 là rạp chiếu phim.
  • ホール: khán phòng/nhà hát nói chung (hòa nhạc). 舞台 là “sân khấu” (phần bệ diễn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sự kiện: 劇場で上演する/劇場公開.
  • Cơ sở vật chất: 劇場の音響/座席/ロビー.
  • Văn hóa đại chúng: 劇場版アニメ (bản chiếu rạp của anime).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
映画館Phân biệtRạp chiếu phimChiếu phim, không diễn trực tiếp
ホールLiên quanKhán phòngHòa nhạc, hội nghị
舞台Liên quanSân khấuBề mặt diễn xuất
座席Liên quanGhế ngồiCấu phần của rạp
屋外Đối lậpNgoài trờiKhác bối cảnh trong nhà

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(kịch) + (nơi, chỗ) → nơi dành cho kịch/biểu diễn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả trải nghiệm xem diễn, có thể nêu ba yếu tố: 視認性 (tầm nhìn), 音響 (âm học), 距離感 (khoảng cách với diễn viên) để đánh giá 劇場.

8. Câu ví dụ

  • 新しい劇場がオープンした。
    Một nhà hát mới đã mở cửa.
  • 劇場でミュージカルを観た。
    Tôi đã xem nhạc kịch ở nhà hát.
  • 劇場の座席は満席だった。
    Ghế ngồi trong nhà hát kín chỗ.
  • 小さな劇場ならではの臨場感がある。
    Có cảm giác hiện diện đặc trưng của nhà hát nhỏ.
  • この劇場は音響が素晴らしい。
    Nhà hát này có âm thanh tuyệt vời.
  • 劇場周辺は開演前に混雑する。
    Khu vực quanh nhà hát đông đúc trước giờ diễn.
  • 劇場版のアニメが公開された。
    Bản chiếu rạp của anime đã được công chiếu.
  • 劇場のロビーでパンフレットを買った。
    Tôi đã mua brochure ở sảnh nhà hát.
  • 町の劇場は市民に愛されている。
    Nhà hát của thị trấn được người dân yêu mến.
  • 彼は劇場の舞台監督だ。
    Anh ấy là đạo diễn sân khấu của nhà hát.
💡 Giải thích chi tiết về từ 劇場 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?