割引 [Cát Dẫn]

割引き [Cát Dẫn]

割り引き [Cát Dẫn]

割り引 [Cát Dẫn]

わりびき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

giảm giá; chiết khấu

JP: 現金げんきんはらいには10パーセント割引わりびきいたします。

VI: Chúng tôi sẽ giảm giá 10% nếu bạn thanh toán bằng tiền mặt.

Từ chỉ đơn vị đếm

giảm phần mười

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

学生がくせい割引わりびきはありますか。
Có giảm giá cho học sinh không?
夜間やかん割引わりびきはありますか。
Có giảm giá vào ban đêm không?
店頭てんとう価格かかくからさらに割引わりびきします。
Chúng tôi sẽ giảm giá thêm từ giá niêm yết.
どうせたいしたことない割引わりびきだろう。
Dù sao thì cũng chỉ là một mức giảm giá không đáng kể thôi.
わたし先週せんしゅうもらった割引わりびきけんがあるの。
Tôi có phiếu giảm giá tôi nhận được tuần trước.
なに割引わりびき切符きっぷはありますか。
Có vé giảm giá nào không?
わたしはそのくるまを10%の割引わりびきった。
Tôi đã mua chiếc xe đó với giá giảm 10%.
そのみせなつ特別とくべつ割引わりびきをやった。
Cửa hàng đó đã có chương trình giảm giá đặc biệt trong mùa hè.
かれはなし割引わりびきしていたほうがいい。
Câu chuyện của anh ấy nên được nghe với sự nghi ngờ.
セールまえ値上ねあげして割引わりびきりつたかせる。
Tăng giá trước khi giảm giá để làm cho tỷ lệ giảm giá trông cao hơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 割引

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 割引
  • Cách đọc: わりびき
  • Loại từ: Danh từ; động từ liên quan: 割り引く/割引する
  • Lĩnh vực: thương mại, bán lẻ, giá cả, tài chính
  • Cụm phổ biến: 学割, 早割, 団体割引, 割引券, 割引率, 割引価格
  • Sắc thái: trung tính, dùng cả trang trọng và thường ngày

2. Ý nghĩa chính

- Giảm giá, chiết khấu: giảm một phần so với giá gốc (ví dụ: 10%の割引).
- Phiếu/ưu đãi giảm giá như 割引券, クーポン.
- Nghĩa bóng: 話を割り引いて聞く “nghe mà bớt tin/giảm mức tin” (giảm mức độ đánh giá).

3. Phân biệt

  • 割引 vs 値引き: cả hai đều “giảm giá”. 値引き thiên về hạ giá cụ thể tại quầy, đàm phán; 割引 có sắc thái “tính toán theo tỷ lệ/điều kiện” (học sinh, đặt sớm, số lượng lớn).
  • 割引 vs ディスカウント: từ mượn, sắc thái quảng cáo/marketing; 割引 là thuật ngữ chuẩn Nhật.
  • Động từ: 割り引く (giảm bớt, chiết khấu); 割引する cũng dùng nhưng tự nhiên nhất là 割り引く với giá cả.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AはB%の割引割引価格/割引を適用する/学割が使える。
  • Ngữ cảnh: bán lẻ, đặt vé, khách sạn, bảo hiểm, tài chính (chiết khấu hóa đơn).
  • Đặc trưng: đi kèm điều kiện rõ ràng (対象, 期間, 条件). Ví dụ: 会員限定割引, 期間限定割引.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
値引き Đồng nghĩa gần Hạ giá Thường dùng trong thương lượng trực tiếp.
ディスカウント Đồng nghĩa Giảm giá Ngôn ngữ quảng cáo/marketing.
学割 Loại割引 Giảm giá cho học sinh/sinh viên Yêu cầu thẻ sinh viên.
早割 Loại割引 Giảm giá đặt sớm Áp dụng trước hạn nhất định.
団体割引 Loại割引 Giảm giá theo đoàn Yêu cầu số lượng tối thiểu.
定価 Đối nghĩa Giá niêm yết Giá trước khi giảm.
割増 Đối nghĩa Phụ thu, tăng giá Phần tăng thêm so với giá cơ bản.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 割(わり): chia, cắt, tỷ lệ.
  • 引(びき): kéo, trừ đi; trong thương mại là “khấu trừ”.
  • Ý gốc: “trừ theo tỷ lệ/tách bớt khỏi giá”.
  • Động từ: 割り引く(giảm giá), nghĩa bóng: 評価を割り引く(giảm mức đánh giá).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tờ rơi, hãy chú ý điều kiện 割引 (対象, 併用可否, 期限). Trong đàm phán B2B, “数量に応じた割引” hay “早期支払い割引” là điểm mấu chốt. Nghĩa bóng như “話を割り引いて聞く” gợi ý tư duy phê phán: không tin hoàn toàn, “giảm” trọng lượng thông tin.

8. Câu ví dụ

  • この商品は本日限定で20%の割引になります。
    Mặt hàng này hôm nay được giảm 20%.
  • 学生証があれば映画の割引が受けられます。
    Có thẻ sinh viên thì được giảm giá xem phim.
  • 団体割引は10名以上から適用されます。
    Giảm giá theo đoàn áp dụng từ 10 người trở lên.
  • 会員割引とクーポンの併用はできません。
    Không thể dùng đồng thời giảm giá hội viên và coupon.
  • 早期支払いで2%の割引をお願いできますか。
    Thanh toán sớm có thể được giảm 2% không?
  • このプランは< b>割引率が高い代わりに変更不可です。
    Gói này có tỷ lệ giảm cao nhưng không thể thay đổi.
  • 定価から3千円を割引してご提供します。
    Chúng tôi giảm 3.000 yên từ giá niêm yết.
  • オンライン限定割引は今週末までです。
    Giảm giá chỉ áp dụng online đến hết cuối tuần.
  • その話は少し割引いて聞いたほうがいい。
    Câu chuyện đó nên nghe với chút dè dặt.
  • 年間契約なら追加で5%の割引が適用されます。
    Nếu ký hợp đồng năm sẽ được giảm thêm 5%.
💡 Giải thích chi tiết về từ 割引 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?