1. Thông tin cơ bản
- Từ: 割引
- Cách đọc: わりびき
- Loại từ: Danh từ; động từ liên quan: 割り引く/割引する
- Lĩnh vực: thương mại, bán lẻ, giá cả, tài chính
- Cụm phổ biến: 学割, 早割, 団体割引, 割引券, 割引率, 割引価格
- Sắc thái: trung tính, dùng cả trang trọng và thường ngày
2. Ý nghĩa chính
- Giảm giá, chiết khấu: giảm một phần so với giá gốc (ví dụ: 10%の割引).
- Phiếu/ưu đãi giảm giá như 割引券, クーポン.
- Nghĩa bóng: 話を割り引いて聞く “nghe mà bớt tin/giảm mức tin” (giảm mức độ đánh giá).
3. Phân biệt
- 割引 vs 値引き: cả hai đều “giảm giá”. 値引き thiên về hạ giá cụ thể tại quầy, đàm phán; 割引 có sắc thái “tính toán theo tỷ lệ/điều kiện” (học sinh, đặt sớm, số lượng lớn).
- 割引 vs ディスカウント: từ mượn, sắc thái quảng cáo/marketing; 割引 là thuật ngữ chuẩn Nhật.
- Động từ: 割り引く (giảm bớt, chiết khấu); 割引する cũng dùng nhưng tự nhiên nhất là 割り引く với giá cả.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: AはB%の割引/割引価格/割引を適用する/学割が使える。
- Ngữ cảnh: bán lẻ, đặt vé, khách sạn, bảo hiểm, tài chính (chiết khấu hóa đơn).
- Đặc trưng: đi kèm điều kiện rõ ràng (対象, 期間, 条件). Ví dụ: 会員限定割引, 期間限定割引.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 値引き |
Đồng nghĩa gần |
Hạ giá |
Thường dùng trong thương lượng trực tiếp. |
| ディスカウント |
Đồng nghĩa |
Giảm giá |
Ngôn ngữ quảng cáo/marketing. |
| 学割 |
Loại割引 |
Giảm giá cho học sinh/sinh viên |
Yêu cầu thẻ sinh viên. |
| 早割 |
Loại割引 |
Giảm giá đặt sớm |
Áp dụng trước hạn nhất định. |
| 団体割引 |
Loại割引 |
Giảm giá theo đoàn |
Yêu cầu số lượng tối thiểu. |
| 定価 |
Đối nghĩa |
Giá niêm yết |
Giá trước khi giảm. |
| 割増 |
Đối nghĩa |
Phụ thu, tăng giá |
Phần tăng thêm so với giá cơ bản. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 割(わり): chia, cắt, tỷ lệ.
- 引(びき): kéo, trừ đi; trong thương mại là “khấu trừ”.
- Ý gốc: “trừ theo tỷ lệ/tách bớt khỏi giá”.
- Động từ: 割り引く(giảm giá), nghĩa bóng: 評価を割り引く(giảm mức đánh giá).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tờ rơi, hãy chú ý điều kiện 割引 (対象, 併用可否, 期限). Trong đàm phán B2B, “数量に応じた割引” hay “早期支払い割引” là điểm mấu chốt. Nghĩa bóng như “話を割り引いて聞く” gợi ý tư duy phê phán: không tin hoàn toàn, “giảm” trọng lượng thông tin.
8. Câu ví dụ
- この商品は本日限定で20%の割引になります。
Mặt hàng này hôm nay được giảm 20%.
- 学生証があれば映画の割引が受けられます。
Có thẻ sinh viên thì được giảm giá xem phim.
- 団体割引は10名以上から適用されます。
Giảm giá theo đoàn áp dụng từ 10 người trở lên.
- 会員割引とクーポンの併用はできません。
Không thể dùng đồng thời giảm giá hội viên và coupon.
- 早期支払いで2%の割引をお願いできますか。
Thanh toán sớm có thể được giảm 2% không?
- このプランは< b>割引 b>率が高い代わりに変更不可です。
Gói này có tỷ lệ giảm cao nhưng không thể thay đổi.
- 定価から3千円を割引してご提供します。
Chúng tôi giảm 3.000 yên từ giá niêm yết.
- オンライン限定割引は今週末までです。
Giảm giá chỉ áp dụng online đến hết cuối tuần.
- その話は少し割引いて聞いたほうがいい。
Câu chuyện đó nên nghe với chút dè dặt.
- 年間契約なら追加で5%の割引が適用されます。
Nếu ký hợp đồng năm sẽ được giảm thêm 5%.