前提条件 [Tiền Đề Điêu Kiện]
ぜんていじょうけん

Danh từ chung

điều kiện tiên quyết

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Đề đề xuất; mang theo; mang theo tay
Điêu điều khoản
Kiện vụ việc; trường hợp; vấn đề; mục

Từ liên quan đến 前提条件