前提 [Tiền Đề]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
điều kiện; giả định; tiền đề
JP: その前提が妥当かどうかよく考えるべきだ。
VI: Bạn nên suy nghĩ kỹ liệu giả định đó có hợp lý hay không.
Danh từ chung
ý định; mục tiêu
JP: 私たちは結婚を前提として交際しています。
VI: Chúng tôi đang hẹn hò với ý định kết hôn.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luận lý
tiền đề