利いた風 [Lợi Phong]
聞いた風 [Văn Phong]
きいた風 [Phong]
きいたふう

Cụm từ, thành ngữTính từ đuôi naDanh từ chung

hỗn xược; láo xược; biết tuốt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ったかぜくちくなよ。おれのことなにらないくせに。
Đừng có tỏ vẻ ta đây biết tuốt, trong khi chẳng biết gì về tôi cả.

Hán tự

Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Văn nghe; hỏi; lắng nghe

Từ liên quan đến 利いた風