1. Thông tin cơ bản
- Từ: 別荘
- Cách đọc: べっそう
- Loại từ: Danh từ (名詞)
- Âm Hán Việt: Biệt trang
- Sắc thái: Trung tính; có hơi trang nhã. Dùng cho nhà nghỉ/villa ở vùng nghỉ dưỡng
- Thường đi với: を建てる/を買う/を所有する/に滞在する/別荘地/貸別荘/山の〜/海辺の〜
2. Ý nghĩa chính
別荘 là “biệt thự nghỉ dưỡng, nhà nghỉ” dùng để ở khi đi nghỉ, thường ở vùng núi, ven biển, khu nghỉ mát, không phải nơi cư trú chính.
3. Phân biệt
- 別館: “tòa nhà phụ/chi nhánh” của một cơ sở; không phải nhà nghỉ riêng tư.
- ヴィラ/コテージ: vay mượn tiếng châu Âu, gần nghĩa; 別荘 là từ Hán Nhật chuẩn mực.
- 保養所: cơ sở nghỉ dưỡng (thường của công ty), tính công cộng cao hơn 別荘.
- 本宅: nhà chính; đối lập về chức năng với 別荘.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「軽井沢に別荘を構える」「海辺の別荘」「別荘地」
- Ngữ cảnh: du lịch, bất động sản, lối sống; cũng xuất hiện trong văn học, phim ảnh.
- Kinh doanh: 貸別荘 (biệt thự cho thuê) là mô hình phổ biến.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ヴィラ/コテージ |
Đồng nghĩa gần |
Villa/nhà nghỉ |
Mang sắc thái ngoại lai, du lịch. |
| 別館 |
Phân biệt |
Tòa nhà phụ |
Thuộc một cơ sở lớn (khách sạn, trường, công ty). |
| 保養所 |
Liên quan |
Cơ sở nghỉ dưỡng |
Tập thể/công ty, không phải nhà riêng. |
| 本宅/自宅 |
Đối lập chức năng |
Nhà chính/nhà riêng |
Nơi cư trú thường xuyên. |
| 別荘地 |
Liên quan |
Khu biệt thự nghỉ dưỡng |
Khu vực tập trung nhiều 別荘. |
| セカンドハウス |
Liên quan |
Ngôi nhà thứ hai |
Rộng hơn 別荘, không nhất thiết là nghỉ dưỡng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 別: tách, khác, riêng.
- 荘: trang, trại; trong ngữ cảnh nhà ở: dinh, biệt trang.
- Ghép Hán tự: 別(riêng)+ 荘(trang/dinh) → “dinh thự riêng để nghỉ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhắc đến 別荘, người Nhật hay liên tưởng tới các vùng nghỉ mát truyền thống như 軽井沢, 熱海, 那須. Từ này không chỉ nói “ngôi nhà” mà còn hàm ý phong cách sống: trốn xa ồn ã, hòa vào thiên nhiên, sử dụng theo mùa.
8. Câu ví dụ
- 軽井沢に別荘を持つのが夢だ。
Sở hữu một biệt thự nghỉ dưỡng ở Karuizawa là ước mơ của tôi.
- 友人の別荘に招待された。
Tôi được mời đến biệt thự nghỉ dưỡng của bạn.
- 海辺の別荘で一週間過ごした。
Tôi đã ở một tuần tại biệt thự ven biển.
- 別荘を建てるために土地を探している。
Tôi đang tìm đất để xây biệt thự nghỉ dưỡng.
- 都会の喧騒を離れ、山の別荘で静養する。
Rời xa ồn ào phố thị, nghỉ ngơi tại biệt thự trên núi.
- 冬は別荘の水抜きを忘れないで。
Mùa đông nhớ xả nước đường ống ở biệt thự.
- この別荘は貸別荘として運営されている。
Biệt thự này được vận hành dưới hình thức cho thuê.
- 祖父の別荘を相続した。
Tôi thừa kế biệt thự nghỉ dưỡng của ông.
- 別荘地の管理費が意外に高い。
Phí quản lý ở khu biệt thự nghỉ dưỡng khá cao ngoài dự đoán.
- 古い別荘をリノベーションした。
Đã cải tạo lại căn biệt thự nghỉ dưỡng cũ.