Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
別業
[Biệt Nghiệp]
べつぎょう
🔊
Danh từ chung
Biệt thự; công việc khác
Hán tự
別
Biệt
tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Từ liên quan đến 別業
セカンドハウス
ngôi nhà thứ hai
ビラ
biệt thự; nhà nghỉ
ヴィラ
biệt thự; nhà nghỉ
別墅
べっしょ
nhà nghỉ; nơi nghỉ dưỡng
別荘
べっそう
Nhà nghỉ; biệt thự
離宮
りきゅう
biệt thự hoàng gia; cung điện tách biệt