判明 [Phán Minh]

はんめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xác định; chứng minh; nhận diện; xác nhận

JP: その秘書ひしょはスパイだと判明はんめいした。

VI: Người thư ký đó đã được xác định là gián điệp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

被告ひこく有罪ゆうざい判明はんめいした。
Bị cáo đã được xác định là có tội.
かれはスパイだと判明はんめいした。
Anh ấy đã được xác định là gián điệp.
かれ潔白けっぱくであること判明はんめいした。
Anh ấy đã được chứng minh là vô tội.
うわさあやまりであったことが判明はんめいした。
Tin đồn đã được chứng minh là sai.
うわさはうそであることが判明はんめいした。
Tin đồn đã được chứng minh là dối trá.
そのニュースは本当ほんとうだと判明はんめいした。
Đã xác nhận tin tức đó là thật.
かれ説明せつめいあやまりであると判明はんめいした。
Lời giải thích của anh ta đã được chứng minh là sai.
宣戦せんせん布告ふこく理由りゆう判明はんめいしていない。
Lý do tuyên chiến vẫn chưa được làm rõ.
そのうわさうそであることが判明はんめいした。
Tin đồn đó đã được chứng minh là dối trá.
死体したい解剖かいぼう結果けっか絞殺こうさつ判明はんめいしました。
Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nguyên nhân là bị siết cổ.

Hán tự

Từ liên quan đến 判明

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 判明
  • Cách đọc: はんめい
  • Loại từ: Danh từ; động từ する: 判明する (nội động từ)
  • Nghĩa khái quát: được làm rõ, được xác minh (sự thật, nguyên nhân trở nên rõ ràng)
  • Kanji: 判 (phán, phân định) + 明 (minh, rõ ràng)

2. Ý nghĩa chính

「判明」 diễn tả một sự thật hay thông tin trở nên rõ ràng qua điều tra/xác minh. Khác với “đoán”, 判明 hàm ý có căn cứ, bằng chứng.

3. Phân biệt

  • 明らかになる: trở nên rõ; trung tính, dùng rộng; 判明 trang trọng hơn.
  • 露見: lộ ra (thường là chuyện xấu), sắc thái tiêu cực.
  • 解明: làm sáng tỏ (quá trình nghiên cứu/giải minh); 判明 nhấn kết quả là “đã rõ”.
  • 判定: phán định/phán xử; không phải “sự thật đã rõ” như 判明.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 原因が判明する, 身元が判明した, 調査で判明した事実.
  • Ngữ cảnh: báo chí, báo cáo điều tra, y khoa, pháp lý, doanh nghiệp.
  • Phong cách: trang trọng, khách quan; thường đi với trợ từ で/によって chỉ nguồn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
明らかになる Gần nghĩa trở nên rõ ràng Thông dụng, ít trang trọng hơn.
解明 Liên quan làm sáng tỏ Nhấn mạnh quá trình nghiên cứu, phân tích.
露見 Liên quan bị lộ, bại lộ Thường là việc xấu bị lộ ra.
判定 Đối chiếu phán định Quyết định mang tính đánh giá, không nhất thiết là “sự thật”.
不明 Đối nghĩa không rõ Trạng thái chưa được làm rõ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 判: On: ハン; Nghĩa: phán, phân định.
  • 明: On: メイ; Kun: あか-るい/あき-らか; Nghĩa: sáng, rõ ràng.
  • Cấu tạo nghĩa: 「判」(phán định) + 「明」(rõ) → sự việc được phán định là rõ ràng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, cụm 「調査で判明した」 hoặc 「〜であることが判明した」 tạo cảm giác khách quan, có số liệu. Khi viết báo cáo, thêm nguồn chứng minh (データ・証拠) sau 判明 sẽ tăng độ tin cậy.

8. Câu ví dụ

  • 事故の原因が判明した。
    Nguyên nhân vụ tai nạn đã được làm rõ.
  • 検査の結果、異常はないことが判明した。
    Kết quả xét nghiệm cho thấy không có bất thường.
  • 本人の身元が判明しました。
    Danh tính của đương sự đã được xác định.
  • 調査で多くの課題が判明した。
    Qua khảo sát đã làm rõ nhiều vấn đề.
  • データ改ざんが判明し、社内で調査が始まった。
    Việc sửa số liệu bị phát hiện rõ, và công ty bắt đầu điều tra.
  • 原因は設計段階のミスであると判明した。
    Đã xác minh rằng nguyên nhân là lỗi ở giai đoạn thiết kế.
  • 彼の不在の理由が昨日判明した。
    Lý do vắng mặt của anh ấy đã được làm rõ hôm qua.
  • 大雨による被害範囲が徐々に判明してきた。
    Phạm vi thiệt hại do mưa lớn dần dần trở nên rõ ràng.
  • 事実関係が判明するまでは判断を控える。
    Cho đến khi các mối liên hệ sự thật được làm rõ thì tạm hoãn phán đoán.
  • 新たな証拠により動機が判明した。
    Động cơ đã được làm rõ nhờ bằng chứng mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 判明 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?