Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
切諌
[Thiết Gián]
せっかん
🔊
Danh từ chung
khuyên nhủ; thuyết phục
Hán tự
切
Thiết
cắt; sắc bén
諌
Gián
khuyên răn; can ngăn
Từ liên quan đến 切諌
忠告
ちゅうこく
lời khuyên; cảnh báo
戒め
いましめ
cảnh báo; nhắc nhở
戒告
かいこく
cảnh cáo
注意
ちゅうい
chú ý; thông báo; lưu ý
誡告
かいこく
cảnh cáo
諌め
いさめ
khuyên răn; khuyên bảo; phản đối; khiển trách; khuyên nhủ; tư vấn
警め
いましめ
cảnh báo; nhắc nhở
警告
けいこく
cảnh báo; nhắc nhở
警戒
けいかい
cảnh giác; thận trọng; đề phòng
Xem thêm