切り継ぎ [Thiết Kế]

切り接ぎ [Thiết Tiếp]

切継ぎ [Thiết Kế]

切接ぎ [Thiết Tiếp]

きりつぎ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cắt và vá; nối

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

📝 đặc biệt là 切り接ぎ, 切接ぎ

ghép

Hán tự

Từ liên quan đến 切り継ぎ