1. Thông tin cơ bản
- Từ: 刀
- Cách đọc: かたな
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: đao/kiếm Nhật (một lưỡi, cong nhẹ); vũ khí/trang bị truyền thống.
- Thường thấy trong: 日本刀, 太刀, 打刀, 刀剣.
2. Ý nghĩa chính
- Vũ khí lưỡi một cạnh đặc trưng Nhật Bản; dùng trong lịch sử, võ đạo (居合道, 剣術).
- Biểu tượng văn hóa: thẩm mỹ lưỡi, đường vân (刃文), thủ công luyện thép.
- Cũng dùng bóng nghĩa trong một số ngữ cảnh văn học: sức mạnh, quyết đoán.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 剣(けん/つるぎ): “kiếm hai lưỡi” cổ điển; 刀 là “đao” một lưỡi, khác cấu trúc.
- 刃物(はもの): “đồ có lưỡi” nói chung (dao, kéo…); 刀 là một loại cụ thể.
- 日本刀: nhấn xuất xứ/kiểu Nhật; 刀 rộng hơn, có thể gồm nhiều biến thể lịch sử.
- 太刀・打刀・脇差: các phân loại theo kích thước, cách đeo/cách sử dụng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngữ cảnh:
- Lịch sử, bảo tàng: mô tả hiện vật, nghệ thuật rèn.
- Võ đạo: kỹ thuật rút đao, bảo quản, nghi lễ.
- Ẩn dụ văn học: ý chí, công cụ quyết định.
- Cụm thông dụng: 刀を抜く/収める, 刀を研ぐ, 名工の刀, 刀身, 鞘と刀.
- Lưu ý: phân biệt 剣 (kiếm hai lưỡi) khi dịch/chú thích học thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 日本刀 |
Biến thể/cụ thể hóa |
Đao Nhật |
Nhấn tính Nhật, nghệ thuật rèn. |
| 太刀/打刀 |
Phân loại |
Đao dài/đao đeo cạnh |
Khác cách đeo, thời kỳ. |
| 刀剣 |
Từ tổng hợp |
Đao kiếm |
Thuật ngữ bảo tàng, sưu tầm. |
| 剣 |
Đối chiếu |
Kiếm (hai lưỡi) |
Khác cấu trúc lưỡi. |
| 盾 |
Đối lập chức năng |
Khiên |
Phòng thủ vs tấn công. |
| 刃物 |
Liên quan |
Dụng cụ có lưỡi |
Phạm vi rộng, bao gồm dao kéo. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 刀(かたな): tự hình chỉ lưỡi đao; cũng là bộ thủ “đao” dùng làm bộ phận trong nhiều kanji (例: 刃, 初).
- Đọc: 訓読み かたな; Onyomi トウ (trong 日本刀=にほんとう).
- Ý tượng hình: lưỡi đao cong, một cạnh sắc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với người Nhật, 刀 không chỉ là vũ khí mà còn là nghệ thuật kim khí và tinh thần võ sĩ đạo. Khi mô tả học thuật, nên kèm thuật ngữ như 刃文 (vân lưỡi), 茎 (chuôi), 鍔 (tay chắn), và phân kỳ lịch sử để tránh nhầm lẫn với “kiếm” kiểu phương Tây.
8. Câu ví dụ
- 彼は居合道で本物の刀を扱う訓練を受けている。
Anh ấy được huấn luyện sử dụng đao thật trong môn Iaido.
- 博物館で国宝の刀を見学した。
Tôi đã tham quan thanh đao quốc bảo ở bảo tàng.
- 刀を抜いてから収めるまでの所作が美しい。
Động tác từ rút đến tra đao thật đẹp mắt.
- 名工が鍛えた刀は刃文が見事だ。
Thanh đao do danh sư rèn có đường vân lưỡi tuyệt đẹp.
- 古い刀の手入れには注意が必要だ。
Bảo dưỡng đao cổ cần phải cẩn trọng.
- 彼は戦国時代の刀を収集している。
Anh ấy sưu tầm đao thời Chiến Quốc.
- 警察が無許可の刀を押収した。
Cảnh sát đã tịch thu đao không giấy phép. - 侍の象徴としての刀は文化的な意味が大きい。
Đao như biểu tượng của samurai mang ý nghĩa văn hóa lớn.
- この刀の刃は片側だけが鋭い。
Lưỡi của thanh đao này chỉ sắc ở một phía.
- 試し斬り用の刀は適切に調整されている。
Đao dùng để thử chém được điều chỉnh đúng cách.