出兵 [Xuất Binh]
しゅっぺい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

điều quân; phái quân; cuộc viễn chinh

Hán tự

Xuất ra ngoài
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật

Từ liên quan đến 出兵