[Diều]
紙鳶 [Chỉ Diên]
いかのぼり
いか

Danh từ chung

🗣️ Phương ngữ Kansai

diều

JP: たこばすのは危険きけんになることがある。

VI: Việc thả diều có thể trở nên nguy hiểm.

🔗 凧・たこ

Hán tự

Diều diều; (kokuji)

Từ liên quan đến 凧