1. Thông tin cơ bản
- Từ: 冷却
- Cách đọc: れいきゃく
- Loại từ: Danh từ / Danh động từ(〜する)
- Nghĩa khái quát: **làm nguội, làm mát, làm lạnh (quá trình/kỹ thuật)**
- Độ trang trọng: trang trọng/kỹ thuật
- Collocation: 冷却水, 冷却装置, 自然冷却, 強制冷却, 急速冷却, 空冷, 水冷, 冷却効率
2. Ý nghĩa chính
冷却 là quá trình kỹ thuật làm hạ nhiệt độ của vật thể/hệ thống bằng môi trường hay thiết bị làm mát (nước, không khí, chất làm lạnh…). Khác với động từ đời thường 冷やす, 冷却 mang sắc thái thuật ngữ, dùng trong kỹ thuật, y học, hóa học, CNTT…
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 冷やす: “làm mát/làm lạnh” nói chung, đời thường. 冷却 là cách nói kỹ thuật, mang tính quá trình/hệ thống.
- 空冷 vs 水冷: làm mát bằng không khí vs bằng nước (phân loại phương pháp 冷却).
- 加熱: gia nhiệt (đối lập về quá trình nhiệt).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ: 冷却が不十分だ(làm mát không đủ), 冷却効率(hiệu suất làm mát).
- Dùng với する: 装置を冷却する(làm nguội thiết bị), 患部を冷却する(chườm lạnh chỗ bị thương).
- Trong kỹ thuật: 冷却水(nước làm mát), 冷却装置(bộ làm mát), 冷却ファン(quạt làm mát).
- Trong an toàn: 十分に冷却してから触る(để nguội hẳn rồi hãy chạm vào).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 冷やす |
Đồng nghĩa gần |
Làm mát/làm lạnh |
Đời thường; không nhấn quá trình kỹ thuật. |
| 空冷 |
Liên quan |
Làm mát bằng không khí |
Phân loại phương pháp 冷却. |
| 水冷 |
Liên quan |
Làm mát bằng nước |
Phân loại phương pháp 冷却. |
| 加熱 |
Đối nghĩa |
Gia nhiệt, làm nóng |
Quá trình ngược lại với 冷却. |
| 保温 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Giữ ấm |
Không làm mát mà duy trì nhiệt. |
| 冷却材 |
Liên quan |
Chất làm mát |
Ví dụ: nước, dầu, khí, LN2… |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 冷: lạnh, làm lạnh.
- 却: đẩy lui, loại bỏ, lùi lại (trong ghép với 冷 tạo nghĩa “làm nguội đi”).
- Kết hợp: “làm cho nguội/làm mát (một hệ thống/đối tượng)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong kỹ thuật, nói đến 冷却 là nói đến cả hệ thống: môi chất, đường dẫn, bề mặt trao đổi nhiệt, điều khiển. Khi dịch, tùy bối cảnh có thể chọn “làm mát”, “làm nguội”, hoặc “làm lạnh” để sát nghĩa: thiết bị → làm mát; kim loại sau nung → làm nguội; thực phẩm/y khoa → làm lạnh/chườm lạnh.
8. Câu ví dụ
- エンジンの冷却システムを点検する。
Kiểm tra hệ thống làm mát của động cơ.
- 怪我した場所を氷で冷却する。
Chườm đá để làm lạnh chỗ bị thương.
- 金属は急速に冷却すると割れやすい。
Kim loại dễ nứt khi làm nguội quá nhanh.
- データセンターの冷却効率を改善する。
Cải thiện hiệu suất làm mát của trung tâm dữ liệu.
- 自然冷却では温度が下がりにくい。
Với làm mát tự nhiên thì khó hạ nhiệt độ.
- 冷却水が不足している。
Đang thiếu nước làm mát.
- ファンによる空気冷却を採用する。
Áp dụng phương pháp làm mát bằng không khí qua quạt.
- 反応熱を冷却で制御する。
Kiểm soát nhiệt phản ứng bằng làm nguội.
- この装置は液体窒素で冷却される。
Thiết bị này được làm lạnh bằng nitơ lỏng.
- 運転後は十分に冷却してから触ってください。
Sau khi vận hành, hãy đợi nguội hẳn rồi mới chạm vào.