冷ます [Lãnh]
さます
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

làm nguội (ví dụ từ nhiệt độ cao đến nhiệt độ phòng); để nguội

JP: ちょっとまして、あついうちはべないように。

VI: Để nguội một chút, đừng ăn khi còn nóng.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

làm giảm; làm giảm bớt; làm hỏng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

復讐ふくしゅうましてからべる料理りょうりである。
Báo thù là món ăn phải để nguội mới ăn được.
煮物にもの一度いちどますと、あじみこみ美味おいしくなります。
Món hầm khi để nguội sẽ ngấm gia vị và ngon hơn.
水分すいぶんおおふくまれるなつ野菜やさいは、体内たいないねつます作用さようがあります。
Rau củ mùa hè chứa nhiều nước có tác dụng làm mát cơ thể.
つくかた簡単かんたんなべ材料ざいりょうにかけ、ひとにたちしたらめ、あとはますだけです。
Cách làm rất đơn giản! Chỉ cần cho nguyên liệu vào nồi, đun sôi lên rồi tắt bếp và để nguội.

Hán tự

Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh

Từ liên quan đến 冷ます