冷ややか [Lãnh]

冷やか [Lãnh]

ひややか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Tính từ đuôi na

lạnh; lạnh lẽo; mát mẻ

Tính từ đuôi na

lạnh lùng (thái độ, ánh nhìn, v.v.); lạnh nhạt; thờ ơ; xa cách; cộc lốc

JP: わたし敵意てきいをもったまでも、ややかな対応たいおうけた。

VI: Mặc dù tôi không có ác ý, tôi vẫn nhận được sự đối xử lạnh nhạt.

Tính từ đuôi na

bình tĩnh; mát mẻ; điềm tĩnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

先生せんせいややかだった。
Giáo viên tỏ ra lạnh lùng.

Hán tự

Từ liên quan đến 冷ややか

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 冷ややか
  • Cách đọc: ひややか
  • Loại từ: Tính từ đuôi な(形容動詞); phó từ: 冷ややかに; danh từ trừu tượng: 冷ややかさ
  • Ý niệm chung: lạnh/lạnh lùng (cảm giác hoặc thái độ), mát lạnh (xúc giác)

2. Ý nghĩa chính

  • Lạnh lùng, hờ hững (thái độ/ánh mắt/ứng xử): 冷ややかな視線/態度/対応/反応.
  • Mát lạnh (xúc giác nhẹ): 冷ややかな水/手(bàn tay mát lạnh).
  • Sắc thái: trang trọng, văn viết; nhẹ hơn “khắc nghiệt” nhưng rõ ràng là thiếu ấm áp.

3. Phân biệt

  • 冷ややか vs 冷たい: cả hai đều “lạnh”; 冷ややか trang trọng, đi với thái độ/ánh mắt; 冷たい là từ thường nhật, mạnh và trực diện hơn.
  • 冷ややか vs 冷淡/よそよそしい: 冷淡 cứng và tiêu cực hơn; よそよそしい là xa cách, khách sáo quá mức.
  • 冷ややか vs 冷静: 冷静 = bình tĩnh, tích cực; không phải “lạnh lùng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 冷ややかな + N: 冷ややかな視線/態度/反応/空気/表情.
  • 冷ややかに + V: 冷ややかに笑う/言う/受け流す.
  • Vừa nghĩa cảm xúc, vừa nghĩa xúc giác nhẹ; trong văn chương/báo chí dùng khá nhiều.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
冷たい Đồng nghĩa gần Lạnh, lạnh lùng Thông dụng hơn, sắc thái mạnh hơn.
冷淡 Đồng nghĩa Lạnh nhạt Trang trọng, tiêu cực rõ.
よそよそしい Liên quan Xa cách Thiên về quan hệ xã giao.
温かい/親切/友好的 Đối nghĩa Ấm áp/tử tế/thân thiện Trái nghĩa về thái độ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Gốc: 冷や(làm lạnh, mát)+ hậu tố tính từ 〜やか → tạo tính từ đuôi な: 冷ややか(な).
  • Kanji: 冷(レイ/つめたい・ひやす)= lạnh; ở đây mang nghĩa cảm giác/lập trường “lạnh”.
  • Dạng khác: 冷ややかに(phó từ), 冷ややかさ(danh từ trừu tượng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nếu muốn lịch sự mà vẫn giữ sắc thái “xa cách”, hãy chọn 冷ややか thay vì “冷たい”. Khi khen sự điềm tĩnh, đừng dùng 冷ややか mà dùng 冷静 để tránh hiểu nhầm tiêu cực.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は冷ややかな視線を向けた。
    Cô ấy nhìn với ánh mắt lạnh lùng.
  • 冷ややかな対応にがっかりした。
    Tôi thất vọng vì cách ứng xử lạnh lùng.
  • その提案は社員から冷ややかに受け止められた。
    Đề xuất đó được đón nhận một cách lạnh nhạt từ nhân viên.
  • 彼はいつも冷ややかに笑う。
    Anh ấy lúc nào cũng cười một cách lạnh lùng.
  • 夏でも水は冷ややかだ。
    Nước vẫn mát lạnh ngay cả vào mùa hè.
  • 彼女の手は冷ややかだった。
    Bàn tay của cô ấy mát lạnh.
  • 面接官の表情は終始冷ややかだった。
    Nét mặt của người phỏng vấn suốt buổi vẫn lạnh lùng.
  • 友人の成功に対して冷ややかな反応をするべきではない。
    Không nên phản ứng lạnh lùng trước thành công của bạn.
  • 社会は弱者に冷ややかであってはならない。
    Xã hội không được lạnh lùng với người yếu thế.
  • 彼の言葉はどこか冷ややかに響いた。
    Lời của anh ấy vang lên đâu đó có vẻ lạnh lùng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 冷ややか được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?