冷める
[Lãnh]
さめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
nguội đi; trở nên lạnh
JP: スープは冷めていない。
VI: Súp vẫn còn nóng.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
nguội đi (sự phấn khích, cơn giận, v.v.); lắng xuống; giảm bớt; phai nhạt; suy yếu
JP: 「いいえ、違います」とイギリス人はさめた返事をしました。
VI: "Không, sai rồi," người Anh đáp lạnh lùng.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
lạnh (mắt, biểu cảm, v.v.); điềm tĩnh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
食べ物が冷めます。
Thức ăn sẽ nguội.
お茶が冷めるよ。
Trà sẽ nguội mất.
スープが冷めるわよ。
Súp sắp nguội rồi.
料理が冷めちゃうよ。
Món ăn sẽ nguội mất.
ピザ、冷めちゃったね。
Pizza đã nguội rồi nhé.
冷めないうちに召し上がれ。
Hãy ăn ngay khi còn nóng.
料理が冷めてしまっています。
Món ăn đã nguội.
料理が冷めてきてるよ。
Món ăn đang nguội đi đây.
食事が冷めないうちに食べましょう。
Hãy ăn trước khi thức ăn nguội.
スープが冷めないうちに飲んでね。
Hãy uống súp trước khi nó nguội.