冷える
[Lãnh]
ひえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
trở nên lạnh (từ nhiệt độ phòng, ví dụ trong tủ lạnh); trở nên lạnh lẽo; nguội đi
JP: 冷えたビールがあればたまらないね。
VI: Nếu có bia lạnh thì thật là tuyệt vời.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
冷えますね?
Lạnh quá nhỉ?
冷えた。
Trời lạnh đi.
足が冷えたの?
Chân bạn bị lạnh à?
今夜は冷えるでしょう。
Tối nay có thể sẽ lạnh.
料理が冷えてます。
Món ăn đã nguội.
足が冷えます。
Chân tôi lạnh.
ひどく冷えるなあ。
Trời lạnh thật đấy.
冷えてないよ。
Không hề lạnh.
今日はたいそう冷えますね。
Hôm nay thật là lạnh.
今夜はすごく冷えるね。
Đêm nay thật lạnh.