[Mịch]
[Mạc]
[Cân]
べき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

số mũ

Hán tự

Mịch sức mạnh; số mũ
Mạc sức mạnh; số mũ
Cân khăn; cuộn treo; chiều rộng

Từ liên quan đến 冪