円盤 [Viên Bàn]
えんばん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đĩa; đĩa bay

Danh từ chung

đĩa bay

Danh từ chung

đĩa (CD, DVD, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

て、円盤えんばんだよ!
Nhìn kìa, đĩa bay kìa!
銀色ぎんいろ円盤えんばんだった。都庁とちょう上空じょうくう銀色ぎんいろ円盤えんばん出現しゅつげんしていた。
Đó là một đĩa bạc. Một đĩa bạc đã xuất hiện trên bầu trời toà thị chính.
て!そら円盤えんばんよ!
Nhìn kìa! Đĩa bay kìa!
そら円盤えんばんだとおもった。
Tôi đã nghĩ đó là một đĩa bay.
それは間違まちがいなくそら円盤えんばんだったのだ。
Nó chắc chắn là một đĩa bay.
そら円盤えんばんことがありますか。
Bạn đã từng thấy đĩa bay chưa?
でも、ところどころ、UFOらしき巨大きょだい円盤えんばん面影おもかげのこっている。
Nhưng, ở đâu đó vẫn còn dấu vết của những chiếc đĩa bay khổng lồ giống như UFO.
くろ円盤えんばんで、黄色きいろまどガラスがいくつもならんでいた。
Có một đĩa đen với nhiều cửa sổ màu vàng xếp hàng.
あたまなかひとつのイメージがきあがる。不気味ぶきみくろ円盤えんばん
Một hình ảnh hiện lên trong đầu tôi: một chiếc đĩa bay đen ngòm, rùng rợn.
シンプルなかたちぎん円盤えんばん、ふらつくこともなく、都庁とちょううえにじっとうかんでいた。
Một đĩa bạc hình dạng đơn giản, không hề lảo đảo, đang lơ lửng yên ắng trên tòa thị chính.

Hán tự

Viên vòng tròn; yên; tròn
Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc

Từ liên quan đến 円盤