皿
[Mãnh]
盤 [Bàn]
盤 [Bàn]
さら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
đĩa; dĩa; mâm; đĩa tròn
JP: あなたが皿を洗っている間に、私は床を掃除します。
VI: Trong khi bạn rửa bát, tôi sẽ quét nhà.
🔗 お皿
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
phần ăn; suất ăn; món ăn
Danh từ chung
bộ thủ 108 (ở dưới cùng)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
皿が必要だよ。
Tôi cần cái đĩa.
毒を食らわば皿まで。
Đã phóng lao thì phải theo lao.
お皿洗って。
Rửa bát đi.
皿はとっくに洗ったよ。
Tôi đã rửa chén từ lâu rồi.
食卓から皿を片付けた。
Tôi đã dọn dẹp đĩa trên bàn ăn.
皿洗ったのかしら?
Có phải bạn đã rửa bát không nhỉ?
お皿がいるよ。
Tôi cần cái đĩa.
皿はもう洗ったよ。
Tôi đã rửa xong chén đĩa rồi.
お皿は洗った?
Bạn đã rửa bát chưa?
お皿を洗います。
Tôi sẽ rửa bát.