Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大皿
[Đại Mãnh]
おおざら
🔊
Danh từ chung
đĩa lớn; đĩa bầu dục
Hán tự
大
Đại
lớn; to
皿
Mãnh
đĩa; phần ăn
Từ liên quan đến 大皿
皿
さら
đĩa; dĩa; mâm; đĩa tròn
お皿
おさら
đĩa; dĩa
盤
さら
đĩa; dĩa; mâm; đĩa tròn