円柱
[Viên Trụ]
丸柱 [Hoàn Trụ]
丸柱 [Hoàn Trụ]
えんちゅう
– 円柱
まるばしら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
cột; trục; hình trụ
JP: ベイスギを材料に巨大でグロテスクな、しかし美しい円柱を作った。
VI: Họ đã sử dụng gỗ bách để tạo ra một cột tròn khổng lồ, kỳ quái nhưng đẹp.
Danh từ chung
📝 thường là まるばしら
cột tròn (đặc biệt trong các tòa nhà)
🔗 角柱