Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
内辺
[Nội Biên]
うちわたり
🔊
Danh từ chung
khu vực hoàng cung
Hán tự
内
Nội
bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
辺
Biên
vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận
Từ liên quan đến 内辺
インサイド
bên trong
中
なか
bên trong
内
うち
trong khi
内側
うちがわ
bên trong
内方
ないほう
bên trong
内部
ないぶ
bên trong