内辺 [Nội Biên]
うちわたり

Danh từ chung

khu vực hoàng cung

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận

Từ liên quan đến 内辺