Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
内親王
[Nội Thân Vương]
ないしんのう
🔊
Danh từ chung
công chúa hoàng gia
Hán tự
内
Nội
bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
親
Thân
cha mẹ; thân mật
王
Vương
vua; cai trị; đại gia
Từ liên quan đến 内親王
お姫様
おひめさま
công chúa
プリンセス
công chúa
妃
きさき
hoàng hậu; vương hậu
妃殿下
ひでんか
công chúa
姫
ひめ
thiếu nữ quý tộc; công chúa (đặc biệt trong bối cảnh phương Tây, truyện cổ tích, v.v.)
姫君
ひめぎみ
con gái của người có địa vị cao
御姫様
おひめさま
công chúa
王女
おうじょ
công chúa
皇女
こうじょ
công chúa hoàng gia
Xem thêm